Cố trưởng lão Bhante Vimalaramsi là tỷ kheo người Mỹ, quy y tại miền Bắc Thái Lan vào 1986, năm 40 tuổi. Trưởng lão rời Mỹ để tìm cầu giải thoát qua hành thiền từ đầu thập niên 80 và quyết định từ bỏ toàn bộ sở hữu vật chất. Trước đó, khởi đầu từ 1974, Ngài tham dự những khóa thiền Vipassana tại California và phục vụ dài hạn tại Trung tâm thiền tại San Jose, California cho tới năm 1977.

Cố trưởng lão Bhante Vimalaramsi đã học dưới hướng dẫn của nhiều thiền sư nổi tiếng tại Châu Á. Trong số đó là Ngài U Pandita, U Lakkhana, U Silananda, U Janaka, U Dhammananda, U Dhammapia và Ngài gặp thầy Mahasi Sayadaw. Ngài cũng học tập dưới hướng dẫn của thầy Mingun Sayadaw, vị sư thuộc lòng toàn bộ Tam tạng Kinh điển, và ngài Sayadaw U Thatilla. Những vị thiền sư khác mà thầy dành nhiều thời gian cùng là cố hòa thượng K Sri Dhammananda, Bhante Punnaji, Ajahn Yanitra, Ajahn Buddadasa, Ajahn Cha Lee, và Ajahn Santititho.

Bhante thực hành Vipassana rất miên mật trong 20 năm đầu tiên dưới hướng dẫn của U Pandita & U Janaka. Cuối cùng, khoảng năm 1990 Ngài được yêu cầu trở thành thiền sư vì đã đạt đến đích cuối cùng của thực hành theo hướng dẫn của các Sayadaws. Bhante do dự vì thấy mình chưa “hết khổ”. Ngài cũng cảm thấy chưa có sự thay đổi tính cách về bản chất như việc Giác ngộ nên đem lại, dù đã trải qua 16 bậc Tuệ Minh Sát như hướng dẫn từ Sư Mahasi Sayadaw.

Thay đổi con đường

Từ 1992 đến 2000, Bhante dành toàn bộ thời gian để “kinh nghiệm trực tiếp" bằng nghiên cứu Kinh điển và hành thiền. Giai đoạn đầu, cố trưởng lão trú tại thiền viện với K Sri Dhammananda tại Malaysia và dạy thiền Tâm Từ. Rồi ngài có sự chuyển đổi con đường thực sự khi gặp vị hòa thượng Sri Lanka, Bhante Punnaji, cũng tại Malaysia. Sư Punnaji khuyên “Hãy chỉ đọc Kinh, rồi thực hành”. Điều này cực kì quan trọng với Bhante Vimalaramsi, vì những bản chú giải ảnh hưởng rất lớn tới cách Bhante đón nhận Dhamma trong giai đoạn đó.

Khi Bhante Vimalaramsi nghe theo lời khuyên từ Bhante Punnaji, Ngài tự khám phá tính hệ thống tự nhiên của Phật Pháp. Trong từng bài Kinh, Ngài thấy những yếu tố của Tứ Diệu Đế, của Thánh Đạo Tám Ngành và Giáo Lý Duyên Khởi (Thập Nhị Nhân Duyên). Giáo lý Duyên Khởi là cốt lõi trong lời Đức Phật dạy. Ngài phát hiện ra từ “Sutta”, theo nghĩa đen, là “sợi chỉ” và nhiều sợi chỉ gộp lại, sẽ tạo thành bộ quần áo hoàn chỉnh; một sợi chỉ không tương đương bộ quấn áo. Thông qua trải nghiệm thực tế, Bát Chánh Đạo trở nên sống động và rõ ràng. Và khi Ngài nhận ra Dhamma, Ngài cầm Trung Bộ Kinh tới một hang động ở Thái Lan, và dành 3 tháng, với một con rắn hổ mang làm bạn đồng hành, đọc và thực hành chỉ theo Kinh hướng dẫn. Trong thời gian ngắn, Ngài chia sẻ, Ngài có những trải nghiệm thiền sâu chưa bao giờ được như vậy. Dự định hai tuần nghiên cứu Kinh điển, biến thành ba tháng thực hành miên mật. Trong khoảng thời gian này, T.W.I.M hay Thiền Quán Trí Huệ Tĩnh chỉ dựa trên Kinh điển nguyên thủy ra đời. Ngài phát hiện ra cách nhìn nhận về Jhana hoàn toàn khác. Nibbana là khả thi ngay trong đời này!